Việt
mưòi năm
ké hoạch mười năm.
khoảng thời gian mười năm
thập niên
Đức
Jahrzehnt
Jahrzehnt /das; -[e]s, -e/
khoảng thời gian mười năm; thập niên;
Jahrzehnt /n -(e)s, -e/
mưòi năm, ké hoạch mười năm.