Việt
đồ đê tiện
đô hèn hạ
bọn lưu manh.
đồ hèn hạ
bọn lưu manh
Đức
Janhagel
Janhagel /[jan'ha:gal], der; -s (veraltet)/
đồ hèn hạ; đồ đê tiện; bọn lưu manh (Pöbel);
Janhagel /(Janhagel) m -s (cổ, khinh bỉ)/
(Janhagel) đô hèn hạ, đồ đê tiện, bọn lưu manh.