Việt
vải dệt kim một mặt phải
áo nịt len
áo thể thao dài tay.
áo len chui cổ
Anh
jersey
jersey fabric
plain jersey fabric
Đức
Jersey
rechts-links-Kulierware
Pháp
tricot jersey
Jersey /das; -s, -s (Sport)/
áo len chui cổ;
Jersey /m -s, -s/
1. áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim); 2. [cái] áo thể thao dài tay.
Jersey /m/KT_DỆT/
[EN] jersey
[VI] vải dệt kim một mặt phải
Jersey /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Jersey
[FR] jersey
Jersey,rechts-links-Kulierware /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Jersey; rechts-links-Kulierware
[EN] jersey fabric; plain jersey fabric
[FR] tricot jersey