Việt
áo vét
áo bò lu dông
áo ngắn.
áo khoác ngắn dày
cái áo bờ lu dông
áo bơ lu dông da
Đức
Joppe
Lederjacke
- joppe
Joppe /[’jopa], die; -, -n/
áo khoác ngắn dày; cái áo bờ lu dông; áo vét;
Joppe /f =, -n/
cái] áo bò lu dông, áo vét, áo ngắn.
Lederjacke,- joppe /f =, -n/
áo bơ lu dông da; áo da.