Việt
hình dáng trẻ trung
đặc tính thanh thiếu niên
tính thanh niên.
tính thanh niên
tuổi thanh niên
sức trẻ
vẻ thanh xuân
vẻ tươi trẻ
Đức
Jugendlichkeit
Jugendlichkeit /die; -/
tính thanh niên; tuổi thanh niên;
sức trẻ;
vẻ thanh xuân; vẻ tươi trẻ;
Jugendlichkeit /f =/
1. hình dáng trẻ trung; 2. đặc tính thanh thiếu niên, tính thanh niên.