TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jumbo

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jumbo

drilling carriage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jumbo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jumbo

Jumbo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrwagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jumbo

chariot de foration 5*

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chariot de perforation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jumbo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrwagen,Jumbo /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bohrwagen; Jumbo

[EN] drilling carriage; jumbo

[FR] chariot de foration 5*); chariot de perforation; jumbo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jumbo /der; -s, -s/

dạng ngắn gọn của danh từ;