Việt
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
drilling carriage
jumbo
Đức
Jumbo
Bohrwagen
Pháp
chariot de foration 5*
chariot de perforation
Bohrwagen,Jumbo /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bohrwagen; Jumbo
[EN] drilling carriage; jumbo
[FR] chariot de foration 5*); chariot de perforation; jumbo
Jumbo /der; -s, -s/
dạng ngắn gọn của danh từ;