TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jungfrau

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en thiếu nữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= chòm sao Thất nü .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gái đồng trinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòm sao Xử nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung Xử nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mang mệnh Xử nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
jungfräu

sự trong trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trinh bạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoang sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cừri nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jungfrau

Jungfrau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
jungfräu

Jungfräu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Heilige Jungfrau, die Jungfrau Maria (kath. Kirche)

Đức Mẹ đồng trinh Maria-, zu etw. kommen wie die Jungfrau zum Kind (ugs.): không làm gì cả mà đạt được (điều gì).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Jungfrau Maria

(tôn giáo) đúc Mẹ đồng trinh; 2. = chòm sao Thất nü

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jungfrau /die/

trinh nữ; cô gái đồng trinh;

die Heilige Jungfrau, die Jungfrau Maria (kath. Kirche) : Đức Mẹ đồng trinh Maria-, zu etw. kommen wie die Jungfrau zum Kind (ugs.): không làm gì cả mà đạt được (điều gì).

Jungfrau /die/

(Astrol ) (o Pl ) chòm sao Xử nữ; cung Xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo);

Jungfrau /die/

(Astrol ) người mang mệnh Xử nữ (sinh ra từ 24 8 đến 23 9, theo tử vi phương Tây);

Jungfräu /.lich.keit, die; - (geh.)/

sự trong trắng; sự trinh bạch;

Jungfräu /.lich.keit, die; - (geh.)/

sự hoang sơ; sự cừri nguyên vẹn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jungfrau /f/

1. =, -en thiếu nữ; [ngưởi] trinh nữ, đồng trinh; cô gái tân; die Jungfrau Maria (tôn giáo) đúc Mẹ đồng trinh; 2. = chòm sao Thất nü (Virgo).