Việt
máy làm lạnh
máy lạnh
tủ lạnh
máy làm lạnh.
Anh
refrigerator
refrigerating machine
Đức
Kältemaschine
Kältemaschine /die (Technik)/
máy lạnh; tủ lạnh; máy làm lạnh;
Kältemaschine /í =, -n/
máy lạnh, tủ lạnh, máy làm lạnh.
Kältemaschine /f/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] refrigerating machine
[VI] máy làm lạnh
[EN] refrigerator