Việt
kỹ sư làm lạnh
kỹ sư lạnh
Anh
refrigeration engineer
refrigerating engineer
Đức
Kältetechniker
Kältetechniker /m/KT_LẠNH/
[EN] refrigeration engineer
[VI] kỹ sư làm lạnh
Kältetechniker /m/NH_ĐỘNG/
[EN] refrigerating engineer
[VI] kỹ sư lạnh