Việt
mụn xơ
bông ròi
xơ chân.
bông rời
sợi vụn
mụn chải
xơ chải
Đức
Kämmling
Kämmling /der; -s, -e (Textilind.)/
mụn xơ; bông rời; sợi vụn; mụn chải; xơ chải;
Kämmling /m -s, -e (dệt)/
mụn xơ, bông ròi, xơ chân.