TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kämpferstein

đá chân vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kämpferstein

springer stone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

springing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kämpferstein

Kämpferstein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewölbewiderlager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kämpfer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kämpferstein

naissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewölbewiderlager,Kämpfer,Kämpferstein

[DE] Gewölbewiderlager; Kämpfer; Kämpferstein

[EN] springing

[FR] naissance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kämpferstein /m/XD/

[EN] springer stone

[VI] đá chân vòm