Körbchen /['koerpẹạn], das; -s, -/
cái giỏ nhỏ;
cái rổ nhỏ;
cái sọt nhỏ;
cái thúng nhỏ;
cái lẵng nhỏ;
cái làn nhỏ;
Körbchen /['koerpẹạn], das; -s, -/
cái làn dành cho chó nuôi ngủ;
Körbchen /['koerpẹạn], das; -s, -/
chụp áo ngực;
chụp xu chiêng (Cup);