TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

körbchen

cái giỏ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái rổ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái sọt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thúng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lẵng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái làn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái làn dành cho chó nuôi ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp áo ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp xu chiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

körbchen

Körbchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körbchen /['koerpẹạn], das; -s, -/

cái giỏ nhỏ; cái rổ nhỏ; cái sọt nhỏ; cái thúng nhỏ; cái lẵng nhỏ; cái làn nhỏ;

Körbchen /['koerpẹạn], das; -s, -/

cái làn dành cho chó nuôi ngủ;

Körbchen /['koerpẹạn], das; -s, -/

chụp áo ngực; chụp xu chiêng (Cup);