Việt
trừng phạt thân thể
nhục hình
Sự trừng phạt về thể xác
Sự đánh đòn
Đức
Körperstrafe
Körperstrafe /die/
Sự trừng phạt về thể xác; Sự đánh đòn (Züchtigung);
Körperstrafe /í =, -n/
sự, hình thúc] trừng phạt thân thể, nhục hình; Körper