TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kühlaggregat

máy lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tủ lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ máy làm lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kühlaggregat

refrigerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiller

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kühlaggregat

Kühlaggregat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kühler

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

chiller

Kühler; Kühlaggregat

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kühlaggregat /das (Technik)/

tổ máy làm lạnh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlaggregat /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] refrigerator

[VI] máy lạnh, tủ lạnh