Việt
tàu thuỷ chở hàng lạnh
tàu có kho bảo quản lạnh
tàu đông lạnh
tàu thủy chở hàng đông lạnh
Anh
reefer ship
refrigeration ship
refrigerated cargo ship
cold storage ship
reefer
reefer vessel
refrigerated cargo vessel
refrigerated vessel
refrigerator vessel
Đức
Kühlschiff
Pháp
bateau frigorifique
cargo frigorifique
navire frigo
navire frigorifique
Kühlschiff /das/
tàu thủy chở hàng đông lạnh;
Kühlschiff /FISCHERIES/
[DE] Kühlschiff
[EN] reefer; reefer ship; reefer vessel; refrigerated cargo vessel; refrigerated vessel; refrigerator vessel
[FR] bateau frigorifique; cargo frigorifique; navire frigo; navire frigorifique
Kühlschiff /n -(e)s, -e/
tàu đông lạnh;
Kühlschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] refrigeration ship, refrigerated cargo ship
[VI] tàu thuỷ chở hàng lạnh
[EN] cold storage ship, reefer ship
[VI] tàu có kho bảo quản lạnh