Việt
đường ống cáp
ống dẫn cáp
Anh
cable routing
cable conduit
cable duct
cable guide
Đức
Kabelführung
Kabelführung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cable conduit, cable duct
[VI] đường ống cáp
Kabelführung /f/ÔTÔ/
[EN] cable guide
[VI] ống dẫn cáp