Việt
điện tín qua cáp
thông tin điện báo
Anh
cablegram
Đức
Kabelnachricht
Kabelnachricht /í =, -en/
thông tin điện báo; Kabel
Kabelnachricht /f/KT_ĐIỆN/
[EN] cablegram
[VI] điện tín qua cáp