Việt
ge
xem Kahlhieb-
khu rừng đang khai thác.
sự đô'n sạch hết cây
sự đôn trụi
khoảnh rừng bị đôn sạch hết cây cô'i
chỗ hói
Anh
clear cutting
clear felling
Đức
Kahlschlag
Kahlhieb
Pháp
coupe rase
coupe à blanc
coupe à blanc-estoc
Kahlhieb,Kahlschlag /FORESTRY/
[DE] Kahlhieb; Kahlschlag
[EN] clear cutting; clear felling
[FR] coupe rase; coupe à blanc; coupe à blanc-estoc
Kahlschlag /der/
sự đô' n sạch hết cây; sự đôn trụi;
khoảnh rừng bị đôn sạch hết cây cô' i;
(đùa) chỗ hói (Glatze);
Kahlschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. xem Kahlhieb-, 2. khu rừng đang khai thác.