TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaiman

cá sấu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cá sắu Mỹ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá sấu Nam Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaiman

caiman

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cayman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kaiman

Kaiman

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kaiman

caïman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaiman /[kaiman], der, -s, -e/

cá sấu Nam Mỹ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaiman /ENVIR,INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Kaiman

[EN] cayman

[FR] caïman

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaiman /m -s, -e (động vật)/

cá sắu Mỹ (cá sấu mõm rộng) (Caiman Spix).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kaiman

[DE] Kaiman

[EN] caiman

[VI] cá sấu (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)

Kaiman

[DE] Kaiman

[EN] caiman

[VI] cá sấu (từ Mỹ, nghĩa Mỹ