Việt
cá sấu
cá sắu Mỹ .
cá sấu Nam Mỹ
Anh
caiman
cayman
Đức
Kaiman
Pháp
caïman
Kaiman /[kaiman], der, -s, -e/
cá sấu Nam Mỹ;
Kaiman /ENVIR,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Kaiman
[EN] cayman
[FR] caïman
Kaiman /m -s, -e (động vật)/
cá sắu Mỹ (cá sấu mõm rộng) (Caiman Spix).
[EN] caiman
[VI] cá sấu (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
[VI] cá sấu (từ Mỹ, nghĩa Mỹ