Việt
con đại bàng ~
đại bàng hoàng đế
Anh
imperial eagle
Đức
Kaiseradler
Pháp
aigle impérial
Kaiseradler /der/
đại bàng hoàng đế;
Kaiseradler /m -s, =/
con đại bàng (Aquila melanaẻtus L.)Kaiser
Kaiseradler /SCIENCE/
[DE] Kaiseradler
[EN] imperial eagle
[FR] aigle impérial
Kaiseradler /ENVIR/