Việt
tai họa
tai nạn
tại vạ
Đức
Kalamität
wirtschaftliche Kalamität en
[sự] chấn động kinh tế.
Kalamität /f =, -en/
tai họa, tai nạn, tại vạ; [điều] không may, rủi ro, tai biến; [điều] khó chịu, bực mình; wirtschaftliche Kalamität en [sự] chấn động kinh tế.