Việt
sự tiêu thụ calo
sự tiêu thụ năng lượng
Anh
caloric expenditure
Đức
Kalorienverbrauch
Kalorienverbrauch /m/CNT_PHẨM/
[EN] caloric expenditure
[VI] sự tiêu thụ calo, sự tiêu thụ năng lượng