Việt
Nghiên cứu máy ảnh
khoa tài chính
ngành kế toán
hoạt động kế toán
Anh
cameralistics
fiscal accounting
government accounting
Đức
Kameralistik
Pháp
Etudes caméra
Kameralistik /die; -/
(veraltet) khoa tài chính (Finanzwissenschaft);
(Wirtsch ) ngành kế toán; hoạt động kế toán;
[DE] Kameralistik
[EN] cameralistics, fiscal accounting, government accounting
[FR] Etudes caméra
[VI] Nghiên cứu máy ảnh