TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kamineffekt

Hiệu ứng ống khói

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

kamineffekt

Stack Effect

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kamineffekt

Kamineffekt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kamineffekt

tirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kamineffekt

[DE] Kamineffekt

[EN] stack effect

[FR] tirage

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Stack Effect

[DE] Kamineffekt

[VI] Hiệu ứng ống khói

[EN] Air, as in a chimney, that moves upward because it is warmer than the ambient atmosphere.

[VI] Không khí, như khí trong ống khói, bay lên vì nóng hơn không khí bao quanh.

Stack Effect

[DE] Kamineffekt

[VI] Hiệu ứng ống khói

[EN] Flow of air resulting from warm air rising, creating a positive pressure area at the top of a building and negative pressure area at the bottom. This effect can overpower the mechanical system and disrupt building ventilation and air circulation.

[VI] Dòng không khí di chuyển do không khí nóng bốc lên, tạo nên một vùng có áp suất dương trên đỉnh của một toà nhà và một khu vực có áp suất âm bên dưới. Hiệu ứng này có thể ảnh hưởng đến hệ thống cơ học và phá vỡ sự thông gió lẫn sự lưu thông không khí trong tòa nhà.