Việt
thước thủy
Anh
water level
Đức
Kanalwaage
Schlauchkanalwaage
Pháp
niveau hydraulique
Kanalwaage,Schlauchkanalwaage /SCIENCE/
[DE] Kanalwaage; Schlauchkanalwaage
[EN] water level
[FR] niveau hydraulique
Kanalwaage /die/
thước thủy (để xác định đường nằm ngang;