Việt
mứt ngào
đồ ngọt
bánh mút kẹo.
hoa quả ngào
bánh mứt kẹo
Đức
Kanditen
Kanditen /(PI.) (österr.)/
mứt ngào; hoa quả ngào;
đồ ngọt; bánh mứt kẹo (Süßigkeiten);
Kanditen /pl/
1. mứt ngào; 2. đồ ngọt, bánh mút kẹo.