Việt
kẻ ăn thịt ngưài.
người thuộc bộ lạc ăn thịt người
kẻ tàn bạo
người độc ác
Đức
Kannibale
Kannibale /[kani’bada], der; -n, -n/
người thuộc bộ lạc ăn thịt người;
(abwertend) kẻ tàn bạo; người độc ác;
Kannibale /m -n, -n/