Việt
ăn thịt ngưòi
hung ác
dũtợn
hung bạo
tàn bạo
hung tàn.
tục ăn thịt người
sự ăn thịt đồng loại
Đức
Kannibalismus
Kannibalismus /der; -/
(ở một sô' bộ tộc) tục ăn thịt người;
(Zool ) sự ăn thịt đồng loại (thú);
Kannibalismus /m =/
1. [sự] ăn thịt ngưòi; 2. (nghĩa bóng) [sự] hung ác, dũtợn, hung bạo, tàn bạo, hung tàn.