TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanthaken

cái móc câu liêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanthaken

cant hook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kanthaken

Kanthaken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kanthaken

renard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. am, beim Kanthaken nehmen/ kriegen/pa- cken

(tiếng lóng) quở trách ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n am [beim] Kanthaken kriegen [nehmen, packen]

1, nóm được, chộp được; 2, quổ trách ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanthaken /der/

cái móc câu liêm;

jmdn. am, beim Kanthaken nehmen/ kriegen/pa- cken : (tiếng lóng) quở trách ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanthaken /m -s, =/

cái móc câu liêm; j-n am [beim] Kanthaken kriegen [nehmen, packen] 1, nóm được, chộp được; 2, quổ trách ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanthaken

[DE] Kanthaken

[EN] cant hook

[FR] renard