Việt
cái móc câu liêm
Anh
cant hook
Đức
Kanthaken
Pháp
renard
jmdn. am, beim Kanthaken nehmen/ kriegen/pa- cken
(tiếng lóng) quở trách ai.
j-n am [beim] Kanthaken kriegen [nehmen, packen]
1, nóm được, chộp được; 2, quổ trách ai.
Kanthaken /der/
cái móc câu liêm;
jmdn. am, beim Kanthaken nehmen/ kriegen/pa- cken : (tiếng lóng) quở trách ai.
Kanthaken /m -s, =/
cái móc câu liêm; j-n am [beim] Kanthaken kriegen [nehmen, packen] 1, nóm được, chộp được; 2, quổ trách ai.
[DE] Kanthaken
[EN] cant hook
[FR] renard