Việt
xem Káper 1
tàu chiến dùng để đánh tàu buôn bên địch
Đức
Kaperschiff
Kaperschiff /das (hist.)/
tàu chiến dùng để đánh tàu buôn bên địch;
Kaperschiff /n -(e)s, -e/
xem Káper 12.