Việt
mao mạch
mao dẫn
mao quản.
mao quản
Anh
capillary
Đức
kapillar
kapillar /(Adj.) (Med.)/
(thuộc về) mao mạch; mao quản;
kapillar /a/
thuộc về] mao mạch, mao quản.
kapillar /adj/CNSX, CT_MÁY/
[EN] capillary
[VI] mao dẫn