Việt
linh mục gia đình
giáo sĩ .
cha phó
linh mục đảm nhiệm công việc đặc biệt
Đức
Kaplan
Kaplan /[ka'pla:n], der, -s, Kapläne (kath. Kirche)/
cha phó;
linh mục đảm nhiệm công việc đặc biệt;
Kaplan /m -s, -plane (nhà thà)/
linh mục gia đình, giáo sĩ (trong trưỏng học, nhà tù...).