Việt
mũ trùm đầu
cái mũ trùm đầu liền áo
Đức
Kapuze
Kapuze /[ka'pu:tsa], die; -, -n/
cái mũ trùm đầu liền áo;
Kapuze /í =, -n/
í =, cái] mũ trùm đầu; nút áo khoác (của phụ nũ, trẻ em).