Việt
họ bọ kỳ
cacbin
carabin.
súng các-bin
“»
Anh
carabid
Đức
Karabiner
Karabiner /[kara'bi:nar], der; -s, -/
súng các-bin;
(ôsterr ) “»;
Karabiner /m -s, =/
súng] cacbin, carabin.
[DE] Karabiner
[EN] carabid
[VI] họ bọ kỳ