Việt
đường ngào
đường thắng
Anh
burned sugar
caramelised sugar
Đức
Karamellzucker
Karamell
karamelisierter Zucker
Pháp
sucre caramélisé
Karamell,Karamellzucker,karamelisierter Zucker /BEVERAGE/
[DE] Karamell; Karamellzucker; karamelisierter Zucker
[EN] burned sugar; caramelised sugar
[FR] sucre caramélisé
Karamellzucker /der/
đường ngào; đường thắng;