Việt
xe cút kít
xe đẩy tay
xe goòng
xe rùa
xe ba gác
xe cải tiến
Đức
Karre
die Karre/den
Karre /[’kara], die; -n (bes. md., nordd.), Karren, der; -s, - (bes. siidd. u. österr.)/
xe cút kít; xe đẩy tay; xe goòng; xe rùa; xe ba gác; xe cải tiến;
die Karre/den :