Karrette /[ka'reto], die; -, -n (Schweiz.)/
xe cút kít;
xe đẩy tay (Schubkarren);
Karrette /[ka'reto], die; -, -n (Schweiz.)/
xe đẩy mua hàng trong các siêu thị;
Karrette /[ka'reto], die; -, -n (Schweiz.)/
(Milit ) xe tải nhỏ vận chuyển ở địa hình đồi núi;