TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

karunkel

mào

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mào thịt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

núm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

karunkel

caruncle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

karunkel

Karunkel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

karunkel

caroncule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karunkel /die; -,-n (Med.)/

núm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karunkel /SCIENCE/

[DE] Karunkel

[EN] caruncle

[FR] caroncule

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Karunkel

[DE] Karunkel

[EN] caruncle

[VI] mào, mào thịt