Việt
mào
mào thịt
núm
Anh
caruncle
Đức
Karunkel
Pháp
caroncule
Karunkel /die; -,-n (Med.)/
núm;
Karunkel /SCIENCE/
[DE] Karunkel
[EN] caruncle
[FR] caroncule
[VI] mào, mào thịt