Việt
áo choàng lễ
áo lễ
Anh
chasuble
ceremonial robe
Đức
Kasel
zeremonielle Robe
Casula
Messgewand
Pháp
Casula,Kasel,Messgewand /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Casula; Kasel; Messgewand
[EN] chasuble
[FR] chasuble
zeremonielle Robe,Kasel
[EN] ceremonial robe, chasuble
[VI] áo lễ,
Kasel /die; -, -n/
áo choàng lễ;