Việt
người làm phó mát
sự đóng trại
người bán phó mát
Đức
Kaser
Käser
Kaser /der; -s, - (ổsterr. mundartl.)/
người làm phó mát;
Kaser /nie. rung, die; -en/
sự đóng trại;
Käser /der; -s, -/
(landsch ) người bán phó mát;