Việt
trả bằng tiền mặt.
sự thanh toán bằng tiền mặt
Đức
Kassazahlung
Kassazahlung /die (Kauímannsspr.)/
sự thanh toán bằng tiền mặt (Barzahlung);
Kassazahlung /í =, -en/
sự] trả bằng tiền mặt.