Việt
người thu
thủ qũi
nguòi giữ tiền.
Anh
collector
Đức
Kassierer
Kassierer /m -s, =/
thủ qũi, nguòi giữ tiền.
Kassierer /m/V_TẢI/
[EN] collector
[VI] người thu (lệ phí cầu đường)