Việt
thuyền hai thân
xuồng hai thân
tàu hút bùn hai thân
bè gỗ
bè thuyền đôi
Anh
catamaran ship
twin-hull ship
catamaran
catamaran dredge
Đức
Katamaran
Katamaran /[katama'ram], der; -s, -e/
bè gỗ; bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại);
Katamaran /m/VT_THUỶ/
[EN] catamaran ship, twin-hull ship, catamaran
[VI] thuyền hai thân, xuồng hai thân
Katamaran /m/KTC_NƯỚC/
[EN] catamaran dredge
[VI] tàu hút bùn hai thân