Việt
Cạnh bên
cạnh góc vuông.
cạnh góc vuông
Anh
Cathetus
leg
Đức
Kathete
Pháp
cathète
côté de l'angle droit
côté de l' angle droit
Kathete /[ka'teito], die; -, -n (Math.)/
cạnh góc vuông;
Kathete /f =, -n (toán)/
Kathete /f/HÌNH/
[EN] leg
[VI] cạnh bên (tam giác)
[EN] Cathetus
[VI] Cạnh bên