Việt
danh hiệu thương nhân
giói buôn bán.
giới buôn bán
nghề thương gia
tầng lớp thương gia
Đức
Kaufmannsstand
Kaufmannsstand /der (o. PI.) (veraltend)/
giới buôn bán; nghề thương gia; tầng lớp thương gia;
Kaufmannsstand /m -(e)s/
danh hiệu thương nhân, giói buôn bán.