TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaufvertrag

Hợp đồng mua bán

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệp ưóc thương mại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp ước thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kaufvertrag

sales contract

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

purchase contract

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kaufvertrag

Kaufvertrag

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaufvertrag /der/

hiệp ước thương mại; hợp đồng mua bán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaufvertrag /m -(e)s, -träge/

hiệp ưóc thương mại.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kaufvertrag

[EN] purchase contract

[VI] Hợp đồng mua bán

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kaufvertrag

[VI] Hợp đồng mua bán

[EN] sales contract