Việt
Hợp đồng mua bán
hiệp ưóc thương mại.
hiệp ước thương mại
Anh
sales contract
purchase contract
Đức
Kaufvertrag
Kaufvertrag /der/
hiệp ước thương mại; hợp đồng mua bán;
Kaufvertrag /m -(e)s, -träge/
[EN] purchase contract
[VI] Hợp đồng mua bán
[EN] sales contract