Việt
mặt tựa hình nón
Anh
conical seat
taper seat
Đức
Kegelsitz
Pháp
siège oblique
Kegelsitz /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kegelsitz
[EN] taper seat
[FR] siège oblique
Kegelsitz /m/CT_MÁY/
[EN] conical seat
[VI] mặt tựa hình nón