Việt
lợn nòi
lợn cỏ
lợn rừng .
con lợn lòi đực
lợn rừng đực
Đức
Keiler
Keiler /der; -s, - (Jägerspr.)/
con lợn lòi đực; lợn rừng đực;
Keiler /m -s, =/
con] lợn nòi, lợn cỏ, lợn rừng (Sus serofa).