Việt
cái cốc thủy tinh.
ly có chân
bình thủy tinh có chân dạng đài hoa ì
Anh
goblet
stemware
Đức
Kelchglas
Stielglas
Pháp
verre à pied
Kelchglas,Stielglas /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kelchglas; Stielglas
[EN] goblet; stemware
[FR] verre à pied
Kelchglas /das/
ly có chân; bình thủy tinh có chân dạng đài hoa ì;
Kelchglas /n -es, -gläser/