Việt
kenvin
độ Kelvin
Anh
kelvin
degree Kelvin
Đức
Kelvin
Grad Kelvin
Pháp
degré Kelvin
Grad Kelvin,Kelvin /SCIENCE/
[DE] Grad Kelvin; Kelvin
[EN] degree Kelvin; kelvin
[FR] degré Kelvin; kelvin
Kelvin /[’kelvin], das; -s, - [theo tên của nhà vật lý người Anh Lord Kelvin (1824- 1907)]/
(Zeichen: K) độ Kelvin;
Kelvin /nt (K)/ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] kelvin (K)
[VI] kenvin